
"Ăn miếng, trả miếng" là hành động đáp trả ai đó về việc không vui mà họ đã làm với mình. Diễn đạt điều này thế nào trong tiếng Anh?
"Tit for tat" là một thành ngữ, theo Oxford Learner’s Pocket Dictionary. Những ghi chép đầu tiên về "tit for tat" xuất hiện vào giữa những năm 1500, theo Longman Dictionary. Năm 1546, nó được ghi nhận trong tác phẩm của John Heywood, nhà viết kịch và nhà thơ châm biếm người Anh.
Cụm từ này được cho là biến thể của "tip for tap", với nghĩa đen "một cú đánh trả một cú đánh".
Ví dụ: You hit me, I hit you back – tit for tat (Bạn đánh tôi, tôi đánh lại – ăn miếng trả miếng).
She didn’t help me when I needed it, so I didn’t help her later. It was tit for tat (Cô ấy không giúp tôi khi tôi cần nên tôi cũng không giúp lại. Ăn miếng trả miếng thôi).
The US imposed tariffs, and China responded with tit-for-tat measures (Mỹ áp thuế, và Trung Quốc trả đũa bằng các biện pháp tương tự).
Từ/cụm từ đồng nghĩa:
Từ/cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
Retaliation
Sự trả đũa
Payback
Trả thù, đáp trả (thường dùng trong văn nói)
An eye for an eye
Ăn miếng trả miếng
Blow for blow
Đòn ăn miếng trả miếng
Bình Minh (Tổng hợp)