28 Tháng 4, 2025
kien-1745290830-3880-1745290914.jpg
Đại học Harvard kiện chính quyền Tổng thống Trump khi đóng băng hàng tỷ USD tài trợ cho trường. Trong tiếng Anh, việc kiện tụng được diễn đạt như thế nào?

Trong bối cảnh pháp lý hiện nay, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kiện tụng là rất quan trọng. Một ví dụ điển hình là vụ kiện của một trường đại học nổi tiếng chống lại chính quyền, điều này không chỉ thu hút sự chú ý của công chúng mà còn làm nổi bật những vấn đề pháp lý phức tạp. Vậy, trong tiếng Anh, chúng ta có thể diễn đạt việc kiện tụng như thế nào?

Kiện ai đó (Sue)

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn nói về việc kiện một ai đó, bạn có thể sử dụng động từ ‘sue’. Ví dụ, một trường đại học có thể kiện chính phủ vì những quyết định gây ảnh hưởng đến tài chính của họ. Câu ví dụ: “The university decided to sue the government for the funding cuts” có thể được dịch là “Trường đại học quyết định kiện chính phủ vì việc cắt giảm tài trợ”.

Đệ đơn kiện (File a lawsuit)

Cụm từ ‘file a lawsuit’ được sử dụng để chỉ hành động chính thức đệ đơn kiện tại tòa án. Ví dụ, một trường đại học có thể đệ đơn kiện với lý do rằng việc cắt giảm tài trợ đã vi phạm quyền lợi của họ. Câu ví dụ: “The institution filed a lawsuit against the government for the funding freeze” có thể dịch là “Cơ sở giáo dục đã đệ đơn kiện chính phủ vì việc đóng băng tài trợ”.

Nguyên đơn (Plaintiff)

Trong một vụ kiện, người khởi kiện được gọi là nguyên đơn. Họ là người đưa ra yêu cầu pháp lý và có trách nhiệm chứng minh các cáo buộc của mình. Ví dụ: “The plaintiff in this case is seeking damages for the alleged violations” có thể dịch là “Nguyên đơn trong vụ kiện này đang yêu cầu bồi thường cho những vi phạm được cho là xảy ra”.

Bị đơn (Defendant)

Người bị kiện trong một vụ án được gọi là bị đơn. Họ có quyền bảo vệ mình trước các cáo buộc. Ví dụ: “The defendant has denied all allegations made against them” có thể dịch là “Bị đơn đã phủ nhận tất cả các cáo buộc chống lại họ”.

Quá trình kiện tụng (Litigation)

Quá trình kiện tụng là một chuỗi các hoạt động pháp lý diễn ra trong tòa án. Nó có thể kéo dài và tốn kém, ảnh hưởng đến cả hai bên. Ví dụ: “The ongoing litigation has raised significant concerns about the implications for academic freedom” có thể dịch là “Quá trình kiện tụng đang diễn ra đã dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về các tác động đối với tự do học thuật”.

Thực hiện hành động pháp lý (Take legal action)

Cụm từ này được sử dụng khi một bên quyết định sử dụng các biện pháp pháp lý để giải quyết tranh chấp. Ví dụ: “The university decided to take legal action to protect its interests” có thể dịch là “Trường đại học đã quyết định thực hiện hành động pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình”.

Xem thêm các nội dung khác hấp dẫn và mới nhất tại Tin tức 247

Bài tập từ vựng liên quan đến kiện tụng

I. Điền những từ/cụm từ sau vào chỗ trống: sue / take legal action / litigation / file a lawsuit / defendant / plaintiff

1. The _______ in the case is accusing the company of negligence.

2. The university decided to _______ against the government over new regulations.

3. After months of negotiations failed, they finally decided to ________.

4. He threatened to ________ if the newspaper didn’t publish a correction.

5. The court ruled in favor of the _________, ordering the company to pay damages.

6. The ongoing ________ has cost both sides millions of dollars.

II. Nối cụm từ ở cột A với định nghĩa ở cột B

A

B

1. File a lawsuit

A. A person who is being sued

2. Press charges

B. To start a legal case in court

3. Defendant

C. Legal process of resolving a dispute through court

4. Plaintiff

D. To officially accuse someone of a crime

5. Litigation

E. A person who brings a case against another in a court of law

6. Take legal action

F. To begin using the law to deal with a problem or conflict

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ pháp lý liên quan đến kiện tụng và cách dịch chúng sang tiếng Anh một cách chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *