
Cải lương, một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, đã trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn giữ được sức sống mãnh liệt trong lòng công chúng. Dù không còn ở thời kỳ hoàng kim, nhưng những giá trị văn hóa mà cải lương mang lại vẫn luôn được trân trọng và gìn giữ. Những nghệ sĩ như Phùng Há, Thanh Nga, Minh Vương, Lệ Thủy… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả.
Vào một ngày tháng 3, trong không gian ấm cúng của căn nhà hai tầng tại TP HCM, Nghệ sĩ Nhân dân Minh Vương đã tiếp đón phóng viên với phong thái của một nghệ sĩ lão luyện. Dù đã gần 80 tuổi, ánh mắt của ông vẫn sáng ngời khi nói về cải lương. “Cái đẹp và chân thật của cải lương, cùng tình cảm của khán giả luôn khiến tôi cảm động và biết ơn tổ nghề”, ông chia sẻ.
Minh Vương đã gắn bó với TP HCM hơn 60 năm, bắt đầu từ khi còn là một cậu bé 12 tuổi từ Long An lên thành phố. Từ những ngày đầu, ông đã say mê với vọng cổ và được một thầy đàn truyền dạy. Từ TP HCM, nhiều thế hệ nghệ sĩ đã trải qua những năm tháng vàng son, chứng kiến sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật cổ truyền.
Sài Gòn – Nơi hội tụ của cải lương miền Nam
Nghệ sĩ Minh Vương nhắc đến một tuyên ngôn nghệ thuật nổi tiếng của NSND Năm Châu, người đã dành tâm huyết để xây dựng bản sắc cho cải lương. Mặc dù cải lương có tuổi đời ngắn hơn nhiều loại hình nghệ thuật khác như tuồng hay chèo, nhưng như Giáo sư Trần Văn Khê đã từng nói, cải lương là một thể loại nghệ thuật “động mà không tĩnh”, không bị gò bó trong khuôn khổ nào, từ đó phát triển mạnh mẽ.
Khoảng 120 năm trước, hát bội là loại hình chủ yếu trong đời sống sân khấu miền Nam, với nhiều gánh hát nổi tiếng tụ hội tại Sài Gòn. Những vở tuồng thường dựa trên các điển tích và câu chuyện cổ, nhưng sự du nhập của văn hóa phương Tây đã tạo ra nhu cầu thay đổi, dẫn đến sự ra đời của cải lương – một loại hình ca kịch kết hợp nhạc tài tử với lối diễn xuất hiện đại.
Sài Gòn không phải là nơi khai sinh ra cải lương, nhưng với vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa, thành phố này đã nhanh chóng trở thành “vùng đất của cải lương” với hàng trăm đoàn hát. Rạp Cô Tám, nơi trình làng vở cải lương đầu tiên vào năm 1917, đã mở ra một chương mới cho nghệ thuật này.
Trong những năm 1920, nhiều gánh hát như Tái Đồng Ban, Tân Thịnh, Văn Hí Ban đã nở rộ, thu hút sự chú ý của khán giả và lan tỏa rộng rãi đến các tỉnh thành khác.
Những giai đoạn thăng hoa của cải lương
Hơn một thế kỷ qua, cải lương đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, đặc biệt là trong các năm 1955-1975 và 1980-1990. Trước những biến động xã hội và nhu cầu thưởng thức của khán giả, cải lương đã định hình và trở thành một bộ môn nghệ thuật chuyên nghiệp với nhiều tác phẩm nổi bật.
Không chỉ dừng lại ở Sài Gòn, cải lương còn lan tỏa ra khắp cả nước. Những năm 1940, gánh Kim Chung được thành lập tại Hà Nội, thu hút nhiều nghệ sĩ nổi tiếng từ miền Bắc. Sau năm 1975, nhiều nghệ sĩ từ miền Bắc đã vào Nam và đóng góp cho sự phát triển của cải lương tại TP HCM.
Tại Sài Gòn, nhiều gia tộc đã gắn bó với nghiệp diễn, như gia tộc Huỳnh Long, Minh Tơ, và đoàn cải lương Thanh Minh – Thanh Nga. Đoàn Thanh Minh – Thanh Nga đã để lại nhiều dấu ấn với hàng loạt ngôi sao và những vở tuồng nổi tiếng, trở thành “thánh đường nghệ thuật” trong lòng công chúng.
Văn hóa thưởng thức cải lương
Trong thập niên 1960, Sài Gòn – Chợ Lớn có gần 40 rạp hát cải lương, phục vụ nhu cầu giải trí của khán giả. Người dân thường đến rạp vào cuối tuần, và các suất diễn luôn trong tình trạng “cháy” vé. Nghệ sĩ Bảo Quốc nhớ lại rằng, mặc dù cuộc sống khó khăn, mọi người vẫn ùn ùn kéo đến xem cải lương.
Khán giả không chỉ đến để thưởng thức mà còn để thể hiện tình cảm với nghệ sĩ. Sau mỗi suất diễn, họ thường chờ ở cửa sau để gặp gỡ thần tượng của mình. Đặc biệt, khán giả của đoàn Thanh Minh – Thanh Nga thường ăn mặc rất lịch sự, tạo nên không khí trang trọng cho các buổi biểu diễn.
Thời kỳ vàng son của cải lương kéo dài cho đến 50 năm sau ngày thống nhất đất nước. NSND Thanh Tòng, con của ông bầu Minh Tơ, đã có những đóng góp quan trọng trong việc cải cách cải lương, từ dàn nhạc đến nội dung thuần Việt cho sân khấu.
Trước năm 1975, miền Nam có khoảng 60 đoàn cải lương, và sau đó, TP HCM có khoảng 22 đoàn, trong đó có hai đoàn quốc doanh. Cải lương đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người dân.
Thách thức và tương lai của cải lương
Cuối thập niên 1980 và đầu 1990, cải lương bắt đầu đối mặt với những thách thức do sự chuyển mình của đời sống kinh tế – xã hội. Các loại hình nghệ thuật mới như phim ảnh và nhạc trẻ đã lên ngôi, khiến cải lương dần thoái trào. Nhiều sân khấu cải lương xưa đã phải đóng cửa.
Dù vậy, sức sống của cải lương vẫn âm thầm tồn tại trong đời sống hiện đại. Các đơn vị nghệ thuật công lập và xã hội hóa vẫn nỗ lực tổ chức nhiều buổi biểu diễn để đưa cải lương đến với thế hệ khán giả mới. Những nhà hát như Cải lương Trần Hữu Trang, rạp Hồng Liên, và Sân khấu Sen Việt vẫn tiếp tục hoạt động, giữ gìn và phát triển loại hình nghệ thuật này.
Tiến sĩ Trần Thị Minh Thu đã chia sẻ rằng, nhiều sinh viên đã có cái nhìn mới về cải lương sau khi xem các vở diễn, nhận ra rằng đây không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc.
Nghệ sĩ Minh Vương, trong buổi trò chuyện, đã bày tỏ niềm hạnh phúc khi vẫn được hát và có khán giả yêu mến. Đối với ông, được sống trọn vẹn với nghệ thuật cải lương là một điều hạnh phúc lớn lao.